Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
interpretation


    interpretation /in,tə:pri'teiʃn/
danh từ
sự giải thích, sự làm sáng tỏ
sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu
sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện
sự phiên dịch
    Chuyên ngành kinh tế
cắt nghĩa
giải thích
giải thuyết
sự phiên dịch
thông dịch
thuyết minh
    Chuyên ngành kỹ thuật
cực đổi chiều
giải thích
làm sáng tỏ
sự giải thích
sự thể hiện
    Lĩnh vực: điện lạnh
cực phụ
cực trung gian
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
diễn dịch
    Lĩnh vực: toán & tin
sự diễn dịch
sự thông dịch
    Lĩnh vực: xây dựng
thể hiện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interpretation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.