Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
mend



    mend /mend/
danh từ
chỗ vá, chỗ mạng
sự phục hồi, sự cải thiện
    to be on the mend đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại
ngoại động từ
vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa
    to mend socks vá bít tất
    to mend a broken chair chữa một cái ghế gãy
sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn
    to mend one's way sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn
    to mend one's ways sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính
cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn
    that will not mend the matter cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn
nội động từ
sửa tính nết, sửa mình, tu tính
phục hồi (sức khoẻ)
    the patient is mending nicely người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại
!least said soonest mended
(xem) least
!to menh a fire
cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò)
!to mend one's pace
rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên
    Chuyên ngành kỹ thuật
cải thiện
chỉnh lý
mạng
sửa
sửa chữa
sửa đổi
tu sửa
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
chữa
    Lĩnh vực: dệt may


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mend"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.