Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
reimbursement


    reimbursement /,ri:im'bə:smənt/
danh từ
sự hoàn lại, sự trả lại (số tiền đã tiêu)
    Chuyên ngành kinh tế
hoàn lại
sự hoàn trả
sự hoàn trả, hoàn lại
    Chuyên ngành kỹ thuật
sự đền bù
sự hoàn vốn
sự trả lại
thanh toán

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.