Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
reimbursement
reimbursement /,ri:im'bə:smənt/ danh từ sự hoàn lại, sự trả lại (số tiền đã tiêu) Chuyên ngành kinh tế hoàn lại sự hoàn trả sự hoàn trả, hoàn lại Chuyên ngành kỹ thuật sự đền bù sự hoàn vốn sự trả lại thanh toán