Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
respect



    respect /ris'pekt/
danh từ
sự tôn trọng, sự kính trọng
    to have respect for somebody tôn trọng người nào
(số nhiều) lời kính thăm
    give my respects to your uncle cho tôi gửi lời kính thăm chú anh
    to go to pay one's respects to đến chào (ai)
sự lưu tâm, sự chú ý
    to do something without respect to the consequences làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
mối quan hệ, mối liên quan
    with respect to; in respect of về, đối với (vấn đề gì, ai...)
điểm; phương diện
    in every respect; in all respects mọi phương diện
ngoại động từ
tôn trọng, kính trọng
    to be respected by all được mọi người kính trọng
    to respect the law tôn trọng luật pháp
    to respect oneself sự trọng
lưu tâm, chú ý
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: xây dựng
tôn trọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "respect"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.