Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
runner


    runner /'rʌnə/
danh từ
người tuỳ phái (ở ngân hàng)
đấu thủ chạy đua
người buôn lậu
đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...)
(thực vật học) thân bò
dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc)
người phá vỡ vòng vây ((cũng) blockade runner)
(động vật học) gà nước
thớt trên (cối xay bột)
vòng trượt
(kỹ thuật) con lăn, con lăn di động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân đầu máy xe lửa
(từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an ((cũng) Bow-street runner)
    Chuyên ngành kinh tế
mặt hàng bán chạy
người buôn lậu
người chào hàng
người đưa thư
người đưa tin
thớt trên (của cối xay bột) đường rãnh
    Chuyên ngành kỹ thuật
bánh cánh đẩy (tuabin nước)
bánh dẫn
bánh xe dự phòng
con trượt
đường chạy
đường dẫn trượt
guốc trượt
máng tháo
ống xẻ
phễu nạp liệu
rãnh dẫn
rãnh ngang (đúc)
rãnh trượt
vành
vành trượt
vòng trượt
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
bánh xe gió
người chạy máy
    Lĩnh vực: xây dựng
con lăn bánh dẫn
hệ thống rót, đậu rót (đúc)
vòng (ổ bi)
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
dây chuyền chất hàng
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
máng ra gang
máng ra thép

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "runner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.