Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
scooter
scooter /'sku:tə/ danh từ xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy) xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ loại vetpa) ((cũng) motor scooter) Chuyên ngành kỹ thuật xe máy dầu