Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
tile



    tile /tail/
danh từ
ngói (để lợp nhà)
đá lát; ca rôi, gạch vuông
(thân mật) mũ chóp cao
!to have a tile loose
(xem) loose
!on the tiles
(nghĩa bóng) đang trác táng
ngoại động từ
lợp ngói
lát đá; lát gạch vuông
    tiled floor sàn lát gạch vuông
bắt phải giữ bí mật
    Chuyên ngành kỹ thuật
gạch
gạch chịu nhiệt
gạch lá nem
gạch lát
gạch tráng men
gạch vuông
lát
lát gạch
lợp
lợp ngói
ngói
ống sành
tấm
tấm lát
tấm ốp
    Lĩnh vực: xây dựng
gạch gốm (để lát)
gạch nát
lát gạch men
lát gạch vuông
lợp (mái)
ngói, đá lát
ốp (bằng gạch ốp tường)
    Lĩnh vực: toán & tin
kiểu xếp cạnh nhau
kiểu xếp ngói
sắp xếp cạnh nhau

Related search result for "tile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.