Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
tolerance


    tolerance /'tɔlərəns/
danh từ
lòng khoan dung; sự tha thứ
    to show great tolerance tỏ ra khoan dung đạo độ
sự kiên nhẫn
sự chịu đựng; sức chịu đựng
    tolerance of heat sự chịu đựng sức nóng
(y học) sự chịu được thuốc
    Chuyên ngành kinh tế
độ sai biệt
dung hạn
dung sai
hạn độ chất hàng thừa thiếu
mức sai biệt cho phép
sai độ
sai số cho phép
sự khoan dung
    Chuyên ngành kỹ thuật
độ cho phép
độ dung sai
dung hạn
dung sai
dung sai kích thước
lượng dư
sai số cho phép
sự chấp nhận
sự cho phép
sự dung nạp
    Lĩnh vực: y học
dung nạp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tolerance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.