access
/'ækses/
danh từ
lối vào, cửa vào, đường vào
sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới
easy of access dễ đến gần, dễ lui tới
difficult of access khó đến gần, khó lui tới
to have access to somebody được gần gũi ai, được lui tới nhà ai
sự dâng lên (nước triều)
the access and recess of the sea lúc triều lên và triều xuống ở biển
cơn
access of anger cơn giận
access of illness cơn bệnh
sự thêm vào, sự tăng lên
access of wealth sự giàu có thêm lên
|
|