Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boxer



/'bɔksə/

danh từ

võ sĩ quyền Anh

(the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901)

(động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boxer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.