bucket 
/'bʌkit/
danh từ
thùng, xô (để múc nước)
pittông (ống bơm)
gầu (ở guồng nước)
lỗ căm (roi, súng, chân giả...)
!to give the bucket
đuổi ra không cho làm, sa thải
!to kick the bucket
(từ lóng) củ, ngoẻo
động từ
bắt (ngựa) chạy quá sức
chèo (thuyền) vội vàng
|
|