Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fault



/fɔ:lt/

danh từ

sự thiếu sót; khuyết điểm

điểm lầm lỗi; sự sai lầm

tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm)

    the fault was mine lỗi ấy là tại tôi

    who is in fault? ai đáng chê trách?

sự để mất hơi con mồi (chó săn)

    to be at fault mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác)

(địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn

(điện học) sự rò, sự lạc

(kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng

(thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)

!to a fault

vô cùng, hết sức, quá lắm

!to find fault with

không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc

!with all faults

(thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu

ngoại động từ

chê trách, bới móc

nội động từ

có phay, có đứt đoạn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fault"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.