lease
/li:s/
danh từ
hợp đồng cho thuê
to take a house on a lease of several years thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm
long lease hợp đồng cho thuê dài hạn
!to put out to lease
đem cho thuê
!on a lease
cho thuê theo hợp đồng
!to take (have, get) a new lease of life
lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)
động từ
cho thuê; thuê
|
|