Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mosaic



/mə'zeiik/

tính từ

khảm

danh từ

đồ khảm

thể khảm

(thực vật học) bệnh khảm

ngoại động từ

khảm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mosaic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.