Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mum



/mʌm/

tính từ

lặng yên, lặng thinh

    to be mum lặng thinh, không nói gì

thán từ

lặng yên, lặng thinh

    mum's the world lặng yên đừng nói

nội động từ

ra ý, ra hiệu

diễn tuồng câm

danh từ

nuây (sử học) rượu bia mum (Đức)

(thực vật học) hoa cúc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.