Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noon



/nu:n/

danh từ

trưa, buổi trưa

(nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "noon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.