paint
/peint/
danh từ
sơn
thuốc màu
phấn (bôi má)
!as pretty (smart) as paint
đẹp như vẽ
ngoại động từ
sơn, quét sơn
to paint a door green sơn cửa màu lục
vẽ, tô vẽ, mô tả
to paint a landscope vẽ phong cảnh
to paint a black (rosy) picture of bôi đen (tô hồng)
đánh phấn
nội động từ
vẽ tranh
thoa phấn
!to paint in
ghi bằng sơn
!to paint out
sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi
!to panin in bright colours
vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)
!to pain the lily
mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
!to paint the town red
(xem) town
|
|