seize
/si:z/
động từ
chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy
to seize an opportunity nắm lấy cơ hội
to seize power cướp chính quyền, nắm chính quyền
tóm bắt (ai)
nắm vững, hiểu thấu
to seize the essence of the matter nắm vững được thực chất của vấn đề
cho chiếm hữu ((cũng) seise)
(pháp lý) tịch thu, tịch biên
(hàng hải) buộc dây
to seize ropes together buộc dây buồm lại với nhau
to seize somebody up buộc ai (vào cột buồm...) để đánh
(kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt
!to be seized by panic
thất kinh, hoảng sợ
!to be seized with apoplexy
(y học) (xem) apoplexy
danh từ
(kỹ thuật) sự kẹt máy
|
|