Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
series



/'siəri:z/

danh từ, số nhiều không đổi

loạt, dãy, chuỗi, đợt

    series of stamp một đợt phát hành tem

    in series theo từng đợt nối tiếp nhau

(địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng)

(hoá học) nhóm cùng gốc

(toán học) cấp số; chuỗi

    arithmetical series cấp số cộng

    geometrical series cấp số nhân

    in series (điện học) mắc nối tiếp

(động vật học) nhóm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "series"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.