Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silky


/'silki/

tính từ

mượt, óng ánh (như tơ)

ngọt xớt (lời nói...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.