Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smug


/smʌg/

tính từ

thiển cận mà tự mãn

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ

danh từ

(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà với mọi người

người không thích thể thao thể dục


Related search result for "smug"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.