snake 
/sneik/
danh từ
con rắn
người nham hiểm nhẫn tâm
!to see snakes
mê sảng rượu
!Snakes!
ức quá!, cáu quá!
!a snake in the grass
sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật
!to raise (wake) snakes
làm náo động; gây chuyện đánh nhau
!to warm (cherish) a snake in one's bosom
nuôi ong tay áo
nội động từ
ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kéo mạnh, giật
|
|