Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncured


/'ʌn'kjuəd/

tính từ

(y học) không chữa khỏi; chưa lành

    an uncured wound một vết thương chưa lành

còn tươi, chưa xử lý để để lâu (cá)


Related search result for "uncured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.