wave
/weiv/
danh từ
sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the waves (thơ ca) biển cả
long waves (rađiô) làn sóng dài
wave motion chuyển động sóng
permanent wave tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
a wave of revolution làn sóng cách mạng
đợt
in waves từng đợt, lớp lớp
to attack in waves tấn công từng đợt
sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay
nội động từ
gợn sóng, quăn thành làn sóng
the field of corn is waving in the breeze cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ
hair waves naturally tóc quăn tự nhiên
phấp phới, phấp phới bay
the red flag waved in the wind lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió
vẫy tay ra hiệu
to wave to someone vẫy tay ra hiệu cho ai
ngoại động từ
phất, vung
to wave a banner phất cờ
to wave a sword vung gươm (đi đầu để động viên...)
uốn (tóc) thành làn sóng
to have one's hair waved đem uốn tóc thành làn sóng
vẫy tay ra hiệu
to wave someone aside vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên
!to wave aside
bác bỏ, gạt bỏ
|
|