Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wave



/weiv/

danh từ

sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    the waves (thơ ca) biển cả

    long waves (rađiô) làn sóng dài

    wave motion chuyển động sóng

    permanent wave tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn

    a wave of revolution làn sóng cách mạng

đợt

    in waves từng đợt, lớp lớp

    to attack in waves tấn công từng đợt

sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay

nội động từ

gợn sóng, quăn thành làn sóng

    the field of corn is waving in the breeze cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ

    hair waves naturally tóc quăn tự nhiên

phấp phới, phấp phới bay

    the red flag waved in the wind lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió

vẫy tay ra hiệu

    to wave to someone vẫy tay ra hiệu cho ai

ngoại động từ

phất, vung

    to wave a banner phất cờ

    to wave a sword vung gươm (đi đầu để động viên...)

uốn (tóc) thành làn sóng

    to have one's hair waved đem uốn tóc thành làn sóng

vẫy tay ra hiệu

    to wave someone aside vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên

!to wave aside

bác bỏ, gạt bỏ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.