window
/'windou/
danh từ
cửa sổ
French window cửa sổ sát mặt đất
blank (blind, false) window cửa sổ gi
cửa kính (ô tô, xe lửa)
to lower (open) the window hạ kính xuống
to raise (close) the window nâng kính lên
rear window kính hậu
(thưng nghiệp) tủ kính bày hàng
in the window bày ở tủ kính
(quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ
!to have all one's goods in the window
tỏ ra hời hợt nông cạn
|
|