Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
window



/'windou/

danh từ

cửa sổ

    French window cửa sổ sát mặt đất

    blank (blind, false) window cửa sổ gi

cửa kính (ô tô, xe lửa)

    to lower (open) the window hạ kính xuống

    to raise (close) the window nâng kính lên

    rear window kính hậu

(thưng nghiệp) tủ kính bày hàng

    in the window bày ở tủ kính

(quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ

!to have all one's goods in the window

tỏ ra hời hợt nông cạn


Related search result for "window"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.