Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
ankle



ankle /ˈæŋkəl/ BrE AmE noun [countable]
[Language: Old English; Origin: ancleow]
1. the joint between your foot and your leg
break/twist/sprain your ankle
Janet slipped on the stairs and twisted her ankle.
slender ankles
2. ankle socks/boots socks or boots that only come up to your ankle

a\\anklehu
ankle

ankle

The ankle is the joint between your foot and leg.

['æηkl]
danh từ
mắt cá chân
to kick (knock) one's ankles
đi hai chân chạm mắt cá nhau
ankle socks
bít tất ngắn (mang đến mắt cá thôi)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ankle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.