Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
blue-blooded


ˌblue-ˈblooded BrE AmE adjective
a blue-blooded person belongs to a royal or ↑noble family
—ˌblue-ˈblood noun [uncountable]

blue-bloodedhu
['blu:'blʌdid]
tính từ
thuộc dòng dõi quý phái
a blue-blooded girl
cô gái xuất thân từ dòng dõi quý phái


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blue-blooded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.