Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
commoner


commoner /ˈkɒmənə $ ˈkɑːmənər/ BrE AmE noun [countable]
someone who is not a member of the ↑nobility

commonerhu
['kɔmənə]
danh từ
người bình dân
học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc-phớt)
người được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung
(từ hiếm,nghĩa hiếm) hạ nghị sĩ
the First (Chief) commoner
chủ tịch Hạ nghị viện (Anh)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commoner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.