Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
credit card



ˈcredit card S3 W3 BrE AmE noun [countable]
a small plastic card that you use to buy goods or services and pay for them later:
We accept all major credit cards.

c\\credit+cardhu
cheek
credit card

A credit card is a card that lets you buy things on credit -- you pay for the items later.

['kreditkɑ:d]
danh từ
thẻ cho phép người cầm nó được mua chịu hàng hoá và dịch vụ; thẻ tín dụng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "credit card"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.