Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
fortunately



fortunately /ˈfɔːtʃənətli $ ˈfɔːr-/ BrE AmE adverb [sentence adverb]
[Word Family: noun
: ↑fortune, ↑misfortune, ↑unfortunate; adverb: ↑fortunately ≠ ↑unfortunately; adjective: ↑fortunate ≠ ↑unfortunate]
happening because of good luck SYN luckily:
Fortunately, everything worked out all right in the end.
REGISTER
In everyday English, people usually say luckily rather than fortunately:
Luckily, no one was hurt.

fortunatelyhu
['fɔ:t∫nitli]
phó từ
may mắn, may thay
fortunately, he found his lost documents in time
may thay, anh ta đã kịp tìm lại được những tài liệu bị thất lạc
I was late, but fortunately the meeting hadn't started
tôi đến muộn, nhưng may là cuộc họp chưa bắt đầu
Fortunately (for him) Mark quickly found another job
May là Mark đã nhanh chóng tìm được việc làm khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.