|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
furnished
See main entry: ↑furnish
furnishedhu| ◎ | ['fə:ni∫t] | | ※ | tính từ | | | ■ | có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc | | | ☆ | a furnished house | | | nhà (cho thuê) có sẵn đồ đạc | | | ☆ | a furnished room | | | phòng (cho thuê...) có sẵn đồ đạc |
|
|
|
Related search result for "furnished"
|
|