Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
kindred


I.kindred1 /ˈkɪndrəd, ˈkɪndrɪd/ BrE AmE noun [uncountable] old use
[Date: 1100-1200; Origin: kin + Old English ræden 'condition']
your whole family ⇨ kin
II.kindred2 BrE AmE adjective
[only before noun]
1. a kindred spirit someone who thinks and feels the way you do
2. formal belonging to the same group or family:
The protest included members of Free the Streets and kindred organisations.

kindredhu
['kindrid]
danh từ
quan hệ họ hàng
to claim kindred with one's next-door neighbour
nhận họ với người láng giềng sát vách
bà con anh em; họ hàng thân thích
most of her kindred settle in the United States of America
họ hàng của bà ấy hầu hết đều định cư tại Hoa Kỳ
tính từ
có quan hệ họ hàng với nhau; cùng họ; đồng tông
kindred tribes
những bộ lạc đồng tông
kindred families
những gia đình có quan hệ họ hàng với nhau
cùng một nguồn gốc; giống nhau; tương tự
kindred languages
những ngôn ngữ cùng chung một nguồn gốc
dew, frost and kindred phenomena
sương, sương giá và các hiện tượng tương tự
a kindred spirit
người có tâm tư tình cảm giống mình; người đồng cảm
They soon realized that they were kindred spirits
Chẳng mấy chốc họ đã nhận ra rằng họ tâm đầu ý hợp với nhau


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.