Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pressed


pressed /prest/ BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑pressed, ↑pressing, ↑pressurized, ↑pressured; verb: ↑press, ↑pressure, ↑pressurize; noun: ↑press, ↑pressure, ↑pressing]
be pressed for time/money etc to not have enough time, money etc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.