| ◎ | ['spirit∫uəl] |
| ※ | tính từ |
| | ■ | (thuộc) tâm hồn/linh hồn con người; không phải vật chất |
| | ☆ | Concerned about somebody's spiritual welfare |
| | Quan tâm đến lợi ích tinh thần của ai |
| | ■ | (thuộc) giáo hội; (thuộc) tôn giáo |
| | ☆ | The Pope is the spiritual leader of many Christians |
| | Đức giáo hoàng là nhà lãnh đạo tôn giáo của nhiều tín đồ cơ đốc giáo |
| | ■ | (thuộc) Chúa, từ Chúa; thiêng liêng, thần thánh |
| | 〆 | one's spiritual home |
| | ✓ | chốn thiêng liêng |
| ※ | danh từ |
| | ■ | dân ca tôn giáo (thuộc loại của những người nô lệ da đen ở châu Mỹ hát trước tiên) (như) Negro spiritual |