|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
task force
ˈtask force BrE AmE noun [countable] 1. a group formed for a short time to deal with a particular problem task force on a task force on health care reform 2. a military force sent to a place for a special purpose
task+forcehu| ◎ | ['tɑ:sk'fɔ:s] | | ※ | danh từ | | | ■ | nhóm người và phương tiện được tổ chức đặc biệt cho một nhiệm vụ đặc biệt (nhất là (quân sự)); lực lượng đặc nhiệm |
|
|
|
|