Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
trolley



trolley /ˈtrɒli $ ˈtrɑːli/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1800-1900; Origin: Probably from troll 'cart' (17-19 centuries), from troll 'to roll' (15-19 centuries)]

1. British English a large basket on wheels that you use for carrying bags, shopping etc SYN cart American English:
a supermarket trolley
2. British English a small table on wheels used for serving food SYN cart American English:
a drinks trolley
the sweet trolley (=one for serving sweet dishes, cakes etc in a restaurant)
3. American English an electric vehicle for carrying passengers which moves along the street on metal tracks SYN tram British English
4. a ↑trolleybus
5. be off your trolley British English informal humorous to be crazy

trolleyhu
['trɔli]
Cách viết khác:
trolly
['trɔli]
danh từ, số nhiều trolleys
xe đẩy tay (dùng để chuyển hàng hoá)
luggage trolley
xe đẩy hành lý
shopping trolley
xe đẩy mua hàng trong siêu thị
xe dọn thức ăn (để chuyển và tiếp thức ăn..)
a tea-trolley
một chiếc xe dọn trà
(ngành đường sắt) goòng (toa nhỏ chở đồ không mui và thấp, chạy trên đường ray; do công nhân sửa đường ray dùng..)
như trolley-wheel
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như tramcar
ngoại động từ
chở bằng xe lăn, xe điện
nội động từ
đi xe điện


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trolley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.