|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
weal
weal /wiːl/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1800-1900; Origin: wale 'weal' (11-21 centuries), from Old English walu] a red swollen mark on the skin where someone has been hit
wealhu◎ | [wi:l] | ※ | danh từ | | ■ | (từ cổ, nghĩa cổ) hạnh phúc, cảnh sung sướng | | ☆ | general weal | | hạnh phúc chung | | ☆ | in weal or woe | | dù sung sướng hay khổ sở, dù trong hoàn cảnh nào | ※ | danh từ | | ■ | lằn roi; chỗ sưng (vết nổi lên ở da do gậy, roi.. đánh vào) (như) welt | ※ | ngoại động từ | | ■ | quất, làm nổi lằn, làm sưng (như) welt |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weal"
|
|