|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
air force
ˈair force BrE AmE noun [countable] the part of a country’s military organization that uses planes to fight ⇨ army, navy
air+forcehu| ◎ | ['eəfɔ:s] | | ※ | danh từ | | | ■ | (quân sự) quân chủng của các lực lượng vũ trang sử dụng máy bay để tiến công và phòng thủ; không quân | | | ☆ | The Royal Air Force | | | Không quân hoàng gia | | | ☆ | air force officers | | | các sĩ quan không quân |
|
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "air force"
|
|