Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
air force


ˈair force BrE AmE noun [countable]
the part of a country’s military organization that uses planes to fight ⇨ army, navy

air+forcehu
['eəfɔ:s]
danh từ
(quân sự) quân chủng của các lực lượng vũ trang sử dụng máy bay để tiến công và phòng thủ; không quân
The Royal Air Force
Không quân hoàng gia
air force officers
các sĩ quan không quân


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "air force"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.