|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
factually
See main entry: ↑factual
factuallyhu◎ | ['fæktjuəli] | ※ | phó từ | | ■ | dựa trên sự thật, đúng như sự thật | | ☆ | historical events must be factually recorded | | các sự kiện lịch sử phải được ghi lại đúng như sự thật |
|
|
|
|