Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
furnished



See main entry: ↑furnish

furnishedhu
['fə:ni∫t]
tính từ
có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
a furnished house
nhà (cho thuê) có sẵn đồ đạc
a furnished room
phòng (cho thuê...) có sẵn đồ đạc


Related search result for "furnished"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.