|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
greatness
See main entry: ↑great
greatnesshu◎ | ['greitnis] | ※ | danh từ | | ■ | sự to lớn | | ■ | sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng | | ■ | tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "greatness"
|
|