| ◎ | [,inkən'klu:siv] |
| ※ | tính từ |
| | ■ | không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được |
| | ☆ | inconclusive argument |
| | lý lẽ lửng lơ không thuyết phục được |
| | ☆ | inconclusive evidence |
| | chứng cớ không xác định (không thuyết phục được) |
| | ■ | không đem lại kết quả cuối cùng |
| | ☆ | an inconclusive experiment |
| | một cuộc thí nghiệm không có kết quả |