|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
irregularity
See main entry: ↑irregular
irregularityhu◎ | [i,regju'læriti] | ※ | danh từ | | ■ | tính không đều; cái không đều | | ■ | tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...) | | ■ | (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|