|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lax
lax /læks/ BrE AmE adjective [Date: 1300-1400; Language: Latin; Origin: laxus 'loose'] not strict or careful enough about standards of behaviour, work, safety etc SYN slack lax in (doing) something The company has been lax in carrying out its duties. lax security —laxity (also laxness) noun [uncountable]
laxhu◎ | [læks] | ※ | danh từ | | ■ | cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-điển) | ※ | tính từ | | ■ | lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm | | ☆ | lax discipline | | kỷ luật lỏng lẻo | | ☆ | don't be too lax with your children, because we have the proverb "Spare the rod, and spoil the child" | | anh đừng quá lỏng lẻo với con cái, vì chúng ta có câu tục ngữ " Thương cho roi cho vọt, Ghét cho ngọt cho bùi" |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lax"
|
|