|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
peacefully
See main entry: ↑peaceful
peacefullyhu◎ | ['pi:sfəli] | ※ | phó từ | | ■ | một cách yên bình; một cách thanh thản | | ☆ | to die peacefully | | chết một cách thanh thản | | ☆ | to sleep peacefully | | ngủ ngon |
|
|
|
|