|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
restlessly
See main entry: ↑restless
restlesslyhu◎ | ['restlisli] | ※ | phó từ | | ■ | không ngừng, không nghỉ | | ☆ | the wind moved restlessly through the trees | | gió lay động không ngừng qua các chòm cây | | ■ | không nghỉ được, không ngủ được, thao thức | | ■ | bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động |
|
|
|
|