|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
restlessness
See main entry: ↑restless
restlessnesshu◎ | ['restlisnis] | ※ | danh từ | | ■ | sự không nghỉ, sự không ngưng | | ■ | tình trạng không nghỉ được, tình trạng không ngủ được, sự thao thức | | ■ | sự bồn chồn, sự áy náy, tình trạng không yên, tình trạng luôn luôn động đậy, sự hiếu động |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|