|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
roll of honour
ˌroll of ˈhonour BrE AmE noun [countable] British English a list of people who are officially praised, especially because they were brave in battle SYN honor roll American English: the roll of honour on the war memorial
roll+of+honourhu◎ | ['roul,ɔv'ɔnə] | ※ | danh từ | | ■ | danh sách những người có thành tích được tôn trọng (nhất là những người hy sinh trong chiến đấu); bảng (vàng) danh dự |
|
|
|
|