|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
security guard
seˈcurity ˌguard BrE AmE noun [countable] someone whose job is to guard money or a building
security+guardhu◎ | [si'kjuərəti'gɑ:d] | ※ | danh từ | | ■ | người mặc đồng phục và làm nhiệm vụ bảo vệ trong các toà nhà hoặc áp tải tiền từ ngân hàng này đến ngân hàng kia; người bảo vệ |
|
|
|
|