|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sensitization
See main entry: ↑sensitize
sensitizationhu◎ | [,sensitai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | sensitisation | ◎ | [,sensitai'zei∫n] | ※ | danh từ | | ■ | sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm | | ■ | sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|